Choosing a career path is a significant decision that can impact an individual's life in various ways. Many factors influence this decision, including personal interests, skills, and market demand. It's essential to find a career that aligns with one's passions and strengths to ensure long-term satisfaction and success.
One popular career path is in the field of technology. With the rapid advancement of technology, there is a growing demand for professionals with expertise in areas such as software development, cybersecurity, and data analysis. These careers not only offer high salaries but also opportunities for continuous learning and growth.
Another promising field is healthcare. Careers in healthcare, such as nursing, medical research, and healthcare administration, provide a chance to make a meaningful impact on people's lives. The healthcare industry is also known for its job stability and growth potential.
Education is another vital sector that offers rewarding career paths. Teachers, school administrators, and education consultants play a crucial role in shaping the future by educating the next generation. Despite the challenges, careers in education are fulfilling and offer opportunities for professional development.
Entrepreneurship is an alternative career path that attracts many individuals. Starting a business involves risks but also offers the potential for significant rewards. Entrepreneurs have the freedom to innovate and create solutions that can benefit society.
Which of the following is NOT mentioned as a factor influencing career choice?
Phương pháp giải
Kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp trong đoạn 1, loại trừ yếu tố không được nhắc đến.
Lời giải chi tiết
Điều nào dưới đây KHÔNG được nhắc đến như một yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp?
A. Personal interests (Sở thích cá nhân) - Được nhắc: "personal interests".
B. Market demand (Nhu cầu thị trường) - Được nhắc: "market demand".
C. Job location (Địa điểm làm việc) - Không được nhắc đến trong bài.
D. Skills (Kỹ năng) - Được nhắc: "skills".
Thông tin đối chiếu:
"Many factors influence this decision, including personal interests, skills, and market demand."
(Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này, bao gồm sở thích cá nhân, kỹ năng và nhu cầu thị trường.)
Đáp án: C. Job location
The word "rapid" in paragraph 2 is closest in meaning to:
Phương pháp giải
Xác định nghĩa "rapid" trong đoạn 2, chọn từ gần nghĩa nhất dựa trên ngữ cảnh sự phát triển của công nghệ.
Lời giải chi tiết
Từ "rapid" trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với:
"Rapid": Trong "With the rapid advancement of technology" nghĩa là "nhanh chóng".
A. slow (chậm) - Trái nghĩa, không phù hợp.
B. fast (nhanh) - Phù hợp nhất, đồng nghĩa với "rapid".
C. steady (ổn định) - Không mang nghĩa tốc độ nhanh.
D. brief (ngắn gọn) - Không liên quan đến tốc độ phát triển.
Thông tin đối chiếu:
"With the rapid advancement of technology, there is a growing demand for professionals..."
(Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, có nhu cầu ngày càng tăng về các chuyên gia...)
Đáp án: B. fast
The word "its" in paragraph 3 refers to:
Phương pháp giải
Tìm danh từ trước "its" trong đoạn 3, kiểm tra ngữ cảnh để xác định từ thay thế.
Lời giải chi tiết
Từ "its" trong đoạn 3 ám chỉ:
"Its": Trong "The healthcare industry is also known for its job stability and growth potential" ám chỉ "healthcare industry".
A. career paths (con đường sự nghiệp) - Không phù hợp, vì "its" số ít và ngữ cảnh nói về ngành y tế.
B. healthcare industry (ngành y tế) - Phù hợp, thay thế cho "healthcare" ngay trước đó.
C. meaningful impacts (tác động ý nghĩa) - Không hợp lý, vì không liên quan đến "job stability".
D. opportunities (cơ hội) - Sai, không phải danh từ chính trước "its".
Thông tin đối chiếu:
"The healthcare industry is also known for its job stability and growth potential."
(Ngành y tế cũng được biết đến với sự ổn định công việc và tiềm năng phát triển.)
Đáp án: B. healthcare industry
The word "vital" in paragraph 4 could be best replaced by:
Phương pháp giải
Xác định nghĩa "vital" trong đoạn 4, chọn từ thay thế phù hợp với ngữ cảnh tầm quan trọng của giáo dục.
Lời giải chi tiết
Từ "vital" trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng:
"Vital": Trong "Education is another vital sector" nghĩa là "quan trọng, thiết yếu".
A. insignificant (không quan trọng) - Ngược nghĩa, không phù hợp.
B. minor (nhỏ bé) - Ngược nghĩa, không sát ngữ cảnh.
C. essential (thiết yếu) - Phù hợp nhất, đồng nghĩa với "vital".
D. optional (tùy chọn) - Sai, không mang nghĩa quan trọng.
Thông tin đối chiếu:
"Education is another vital sector that offers rewarding career paths."
(Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng khác mang lại những con đường sự nghiệp đáng giá.)
Đáp án: C. essential
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?
Phương pháp giải
Phân tích câu gạch chân trong đoạn 5, so sánh ý nghĩa với các đáp án để tìm câu diễn đạt lại đúng.
Lời giải chi tiết
Câu nào diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 5:
Starting a business involves risks but also offers the potential for significant rewards.
A. Entrepreneurship is the only viable career path. (Khởi nghiệp là con đường sự nghiệp duy nhất khả thi) - Sai, bài không nói là duy nhất.
B. Starting a business is risk-free and always successful. (Khởi nghiệp không có rủi ro và luôn thành công) - Sai, bài nói rõ có rủi ro.
C. Entrepreneurship offers the potential for significant rewards despite the risks. (Khởi nghiệp mang lại tiềm năng phần thưởng lớn dù có rủi ro) - Phù hợp nhất, giữ nguyên ý rủi ro và phần thưởng.
D. Entrepreneurs cannot create solutions that benefit society. (Doanh nhân không thể tạo ra giải pháp có lợi cho xã hội) - Sai, bài nói ngược lại.
Thông tin đối chiếu:
"Starting a business involves risks but also offers the potential for significant rewards."
(Khởi nghiệp có rủi ro nhưng cũng mang lại tiềm năng cho những phần thưởng lớn.)
Đáp án: C. Entrepreneurship offers the potential for significant rewards despite the risks
Which of the following is TRUE according to the passage?
Phương pháp giải
Kiểm tra từng đáp án dựa trên thông tin toàn bài để tìm câu đúng về các lĩnh vực nghề nghiệp.
Lời giải chi tiết
Điều nào dưới đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Technology careers offer limited opportunities for growth. (Nghề công nghệ có cơ hội phát triển hạn chế) - Sai, bài nói "opportunities for continuous learning and growth".
B. Healthcare careers lack job stability. (Nghề y tế thiếu ổn định công việc) - Sai, bài nói "known for its job stability".
C. Careers in education are fulfilling and offer professional development. (Nghề giáo dục thỏa mãn và cung cấp phát triển chuyên môn) - Đúng, bài nói "fulfilling and offer opportunities for professional development".
D. Entrepreneurship is a risk-free career path. (Khởi nghiệp là con đường không rủi ro) - Sai, bài nói "involves risks".
Thông tin đối chiếu:
"Despite the challenges, careers in education are fulfilling and offer opportunities for professional development."
(Dù có thách thức, các nghề trong giáo dục rất thỏa mãn và mang lại cơ hội phát triển chuyên môn.)
Đáp án: C. Careers in education are fulfilling and offer professional development
In which paragraph does the writer mention the importance of continuous learning?
Phương pháp giải
Tìm đoạn văn đề cập đến tầm quan trọng của việc học tập liên tục, tập trung vào các lĩnh vực nghề nghiệp.
Lời giải chi tiết
Trong đoạn nào tác giả nhắc đến tầm quan trọng của việc học tập liên tục?
A. Paragraph 1 - Nói về yếu tố chọn nghề, không nhắc học tập liên tục.
B. Paragraph 2 - Đề cập "opportunities for continuous learning and growth" trong nghề công nghệ.
C. Paragraph 3 - Nói về y tế, không nhấn mạnh học tập liên tục.
D. Paragraph 4 - Nói về giáo dục, nhưng tập trung vào thỏa mãn và phát triển chuyên môn, không phải học liên tục.
Tạm dịch đoạn 2:
Một con đường sự nghiệp phổ biến là trong lĩnh vực công nghệ. Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, nhu cầu về các chuyên gia có chuyên môn trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, an ninh mạng và phân tích dữ liệu đang ngày càng tăng. Những nghề này không chỉ mang lại mức lương cao mà còn cung cấp cơ hội học tập liên tục và phát triển.
Đáp án: B. Paragraph 2
In which paragraph does the writer explore the role of educators?
Phương pháp giải
Tìm đoạn văn khám phá vai trò của các nhà giáo dục, tập trung vào giáo viên và tương lai.
Lời giải chi tiết
Trong đoạn nào tác giả khám phá vai trò của các nhà giáo dục?
A۔ Paragraph 1 - Nói chung về chọn nghề, không nhắc giáo dục.
B. Paragraph 2 - Tập trung vào công nghệ, không liên quan giáo dục.
C. Paragraph 3 - Nói về y tế, không đề cập giáo dục.
D. Paragraph 4 - Đề cập "Teachers, school administrators, and education consultants play a crucial role in shaping the future".
Tạm dịch đoạn 4:
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng khác cung cấp các con đường sự nghiệp đáng giá. Giáo viên, quản lý trường học và tư vấn giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai bằng cách giáo dục thế hệ tiếp theo. Dù có những thách thức, các nghề trong giáo dục rất thỏa mãn và mang lại cơ hội phát triển chuyên môn.
Đáp án: D. Paragraph 4
Lựa Chọn Con Đường Sự Nghiệp
Lựa chọn con đường sự nghiệp là một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân theo nhiều cách khác nhau. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này, bao gồm sở thích cá nhân, kỹ năng và nhu cầu thị trường. Điều quan trọng là tìm một sự nghiệp phù hợp với đam mê và thế mạnh của bản thân để đảm bảo sự hài lòng và thành công lâu dài.
Một con đường sự nghiệp phổ biến là trong lĩnh vực công nghệ. Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, nhu cầu về các chuyên gia có chuyên môn trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, an ninh mạng và phân tích dữ liệu đang ngày càng tăng. Những nghề này không chỉ mang lại mức lương cao mà còn cung cấp cơ hội học tập liên tục và phát triển.
Một lĩnh vực đầy triển vọng khác là y tế. Các nghề trong y tế, như điều dưỡng, nghiên cứu y học và quản lý y tế, mang lại cơ hội tạo ra tác động ý nghĩa đến cuộc sống của mọi người. Ngành y tế cũng được biết đến với sự ổn định công việc và tiềm năng phát triển.
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng khác cung cấp các con đường sự nghiệp đáng giá. Giáo viên, quản lý trường học và tư vấn giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai bằng cách giáo dục thế hệ tiếp theo. Dù có những thách thức, các nghề trong giáo dục rất thỏa mãn và mang lại cơ hội phát triển chuyên môn.
Khởi nghiệp là một con đường sự nghiệp thay thế thu hút nhiều cá nhân. Khởi nghiệp có rủi ro nhưng cũng mang lại tiềm năng cho những phần thưởng lớn. Các doanh nhân có tự do để đổi mới và tạo ra các giải pháp có thể mang lại lợi ích cho xã hội.