Phương pháp giải
Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "ChatGPT is an advanced language model developed by OpenAI, ______." Câu này giới thiệu về ChatGPT, sau đó nói về việc nó sử dụng kỹ thuật học sâu để tạo phản hồi giống con người.
Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ bổ sung ý cho "ChatGPT", phù hợp với cấu trúc câu.
Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ cần diễn tả đặc điểm hoặc vai trò của ChatGPT, liên kết với việc nó là một mô hình ngôn ngữ tiên tiến.
Lời giải chi tiết
A. whose utilization for applications has been available in the realm of text generation (mà việc sử dụng cho các ứng dụng đã có sẵn trong lĩnh vực tạo văn bản) - Cụm này là mệnh đề quan hệ với "whose", nhưng "utilization for applications has been available" không hợp lý về ngữ pháp và ngữ nghĩa, vì không diễn tả rõ vai trò của ChatGPT mà chỉ nói về tính khả dụng.
B. having reached a significant milestone in the development of language processing technologies (đã đạt được một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của công nghệ xử lý ngôn ngữ) - Cụm này là dạng V-ing (phân từ hiện tại), không phù hợp với cấu trúc câu vì không tạo thành mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh để bổ sung ý cho "ChatGPT".
C. which has been trained on an extensive range of datasets to facilitate natural language processing (được huấn luyện trên một loạt dữ liệu rộng lớn để hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên) - Cụm này là mệnh đề quan hệ với "which", diễn tả ChatGPT được huấn luyện trên dữ liệu lớn, liên kết với việc nó sử dụng kỹ thuật học sâu để tạo phản hồi, phù hợp với ngữ cảnh.
D. that has fundamentally altered human interactions with artificial intelligence systems (đã thay đổi cơ bản cách con người tương tác với các hệ thống trí tuệ nhân tạo) - Cụm này là mệnh đề quan hệ với "that", nhưng ý "altered human interactions" không liên kết trực tiếp với câu tiếp theo nói về kỹ thuật học sâu, mà phù hợp hơn ở phần sau khi nói về tác động của ChatGPT.
Câu hoàn chỉnh:
"ChatGPT is an advanced language model developed by OpenAI, which has been trained on an extensive range of datasets to facilitate natural language processing."
(ChatGPT là một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, được huấn luyện trên một loạt dữ liệu rộng lớn để hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.)
Đáp án: C. which has been trained on an extensive range of datasets to facilitate natural language processing
Phương pháp giải
Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "______, ChatGPT can provide users with detailed answers, explanations, and even creative content, depending on the prompts given to it." Câu trước nói về việc ChatGPT sử dụng kỹ thuật học sâu và ứng dụng của nó, câu này nói về khả năng cung cấp câu trả lời chi tiết và nội dung sáng tạo.
Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm từ hoặc mệnh đề dẫn vào để giải thích lý do ChatGPT có khả năng trên, phù hợp với cấu trúc câu.
Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ cần diễn tả lý do hoặc điều kiện cho khả năng của ChatGPT, liên quan đến việc hiểu ngôn ngữ hoặc tương tác với người dùng.
Lời giải chi tiết
A. Given its proficiency in understanding human language (Với khả năng hiểu ngôn ngữ con người thành thạo) - Cụm này là mệnh đề phụ, diễn tả lý do ChatGPT có thể cung cấp câu trả lời (vì nó hiểu ngôn ngữ con người), liên kết với khả năng của nó được đề cập trước đó.
B. The primary objective of ChatGPT is to enhance engagement (Mục tiêu chính của ChatGPT là tăng cường sự tương tác) - Cụm này là một câu độc lập, không liên kết trực tiếp với khả năng cung cấp câu trả lời, và không phù hợp với cấu trúc dẫn vào của câu.
C. By permitting users to pose open ended queries (Bằng cách cho phép người dùng đặt các câu hỏi mở) - Cụm này là mệnh đề phụ, nhưng chỉ nói về một khía cạnh (đặt câu hỏi mở), không bao quát lý do tổng quát cho khả năng cung cấp câu trả lời và nội dung sáng tạo.
D. With the basic goal of enriching user interaction (Với mục tiêu cơ bản là làm phong phú tương tác người dùng) - Cụm này là mệnh đề phụ, nhưng "basic goal" không liên kết trực tiếp với khả năng cung cấp câu trả lời, mà mang tính chung chung, không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu hoàn chỉnh:
"Given its proficiency in understanding human language, ChatGPT can provide users with detailed answers, explanations, and even creative content, depending on the prompts given to it."
(Với khả năng hiểu ngôn ngữ con người thành thạo, ChatGPT có thể cung cấp cho người dùng các câu trả lời , giải thích, và thậm chí là nội dung sáng tạo, tùy thuộc vào các gợi ý được đưa ra cho nó.)
Đáp án: A. Given its proficiency in understanding human language
Phương pháp giải
Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "Moreover, designed to continuously learn and improve its performance, ______." Câu trước nói về khả năng của ChatGPT trong việc cung cấp câu trả lời chi tiết, câu này nói về việc ChatGPT được thiết kế để học hỏi và cải thiện, sau đó nói về việc nó đáp ứng xu hướng ngôn ngữ và kỳ vọng người dùng.
Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một mệnh đề hoàn chỉnh để bổ sung ý cho "ChatGPT", phù hợp với cấu trúc câu.
Xem xét ngữ nghĩa: Câu cần diễn tả kết quả hoặc khả năng của ChatGPT nhờ việc được thiết kế để học hỏi liên tục, liên quan đến việc cung cấp thông tin.
Lời giải chi tiết
A. timely and accurate information to users as necessary can be delivered (thông tin kịp thời và chính xác cho người dùng khi cần thiết có thể được cung cấp) - Cụm này không hợp lý về ngữ pháp, vì thiếu chủ ngữ (ChatGPT) và trật tự từ không rõ ràng, không phù hợp với cấu trúc câu.
B. information can be delivered to users as timely and accurately as possible (thông tin có thể được cung cấp cho người dùng một cách kịp thời và chính xác nhất có thể) - Cụm này là mệnh đề hoàn chỉnh, nhưng "as timely and accurately as possible" không hợp lý về ngữ pháp, vì "timely" và "accurately" cần được đặt trong cấu trúc chuẩn hơn (e.g., "as timely and accurate as possible").
C. ChatGPT can deliver timely and accurate information to users as necessary (ChatGPT có thể cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho người dùng khi cần thiết) - Cụm này là mệnh đề hoàn chỉnh, diễn tả ChatGPT có khả năng cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, liên kết với việc nó được thiết kế để học hỏi và cải thiện, phù hợp với ngữ cảnh.
D. user can have information delivered as timely and accurately as required (người dùng có thể nhận được thông tin được cung cấp một cách kịp thời và chính xác theo yêu cầu) - Cụm này là mệnh đề hoàn chỉnh, nhưng "user" không hợp lý làm chủ ngữ (cần là "ChatGPT"), và "as timely and accurately as required" không phù hợp về ngữ pháp.
Câu hoàn chỉnh:
"Moreover, designed to continuously learn and improve its performance, ChatGPT can deliver timely and accurate information to users as necessary."
(Hơn nữa, được thiết kế để liên tục học hỏi và cải thiện hiệu suất, ChatGPT có thể cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho người dùng khi cần thiết.)
Đáp án: C. ChatGPT can deliver timely and accurate information to users as necessary
Phương pháp giải
Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "As users become more familiar with its capabilities, ______, opening new avenues for innovation and creativity." Câu trước nói về việc ChatGPT được sử dụng bởi nhà phát triển để tạo ứng dụng, câu này nói về tác động khi người dùng quen thuộc hơn với ChatGPT.
Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một mệnh đề hoàn chỉnh để bổ sung ý cho câu, phù hợp với cấu trúc "As..., ______".
Xem xét ngữ nghĩa: Câu cần diễn tả kết quả hoặc xu hướng khi người dùng quen thuộc hơn với ChatGPT, liên quan đến sự đổi mới và sáng tạo.
Lời giải chi tiết
A. users consistently express their satisfaction with the AI's capability to respond effectively (người dùng luôn bày tỏ sự hài lòng với khả năng phản hồi hiệu quả của AI) - Cụm này nói về sự hài lòng của người dùng, nhưng không liên kết trực tiếp với "opening new avenues for innovation and creativity", vì sự hài lòng không dẫn đến đổi mới.
B. the demand for more advanced features and functionalities continues to grow (nhu cầu về các tính năng và chức năng tiên tiến hơn tiếp tục tăng) - Cụm này nói về nhu cầu tăng lên đối với các tính năng mới, liên kết với việc người dùng quen thuộc hơn với ChatGPT, dẫn đến sự đổi mới và sáng tạo trong việc phát triển công nghệ.
C. the feedback from diverse users illustrates significant enhancements in communication abilities (phản hồi từ người dùng đa dạng cho thấy những cải thiện đáng kể trong khả năng giao tiếp) - Cụm này nói về cải thiện khả năng giao tiếp, nhưng không liên kết trực tiếp với "innovation and creativity", mà chỉ nói về hiệu suất hiện tại.
D. sophisticated algorithms have enabled the AI to process language accurately (các thuật toán tinh vi đã cho phép AI xử lý ngôn ngữ một cách chính xác) - Cụm này nói về thuật toán của AI, không liên kết với việc người dùng quen thuộc hơn, và không dẫn đến "opening new avenues for innovation".
Câu hoàn chỉnh:
"As users become more familiar with its capabilities, the demand for more advanced features and functionalities continues to grow, opening new avenues for innovation and creativity."
(Khi người dùng trở nên quen thuộc hơn với các khả năng của nó, nhu cầu về các tính năng và chức năng tiên tiến hơn tiếp tục tăng, mở ra những con đường mới cho sự đổi mới và sáng tạo.)
Đáp án: B. the demand for more advanced features and functionalities continues to grow
Lời giải chi tiết
Phương pháp giải: Để điền vào các chỗ trống trong đoạn văn này, cần xác định ngữ cảnh và mục đích của từng đoạn. Chúng ta cần dựa vào: 1. Ngữ pháp và cú pháp của câu. 2. Ý nghĩa và mạch nội dung của đoạn văn. 3. Mối liên kết lôgic giữa các câu liền kề.
Lời giải: Đoạn đầu tiên của đoạn văn nên cung cấp thông tin mô tả nền tảng của ChatGPT. Vì vậy, từ cần điền nên là một mệnh đề phụ giải thích hoặc mô tả ChatGPT.
- Đáp án A cung cấp thông tin về ứng dụng nhưng không phù hợp với ngữ cảnh vì không nói rõ ChatGPT đã được huấn luyện như thế nào.
- Đáp án B không liên quan đến mô tả về ChatGPT.
- Đáp án C mô tả về việc ChatGPT được huấn luyện trên dữ liệu lớn để xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh miêu tả về ChatGPT.
- Đáp án D mang ý nghĩa không liên quan trực tiếp đến đặc điểm của ChatGPT ban đầu.
Câu hoàn chỉnh: ChatGPT is an advanced language model developed by OpenAl, which has been trained on an extensive range of datasets to facilitate natural language processing.
Dịch: ChatGPT là một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển bởi OpenAl, được huấn luyện trên một loạt các dữ liệu để xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Đáp án đúng: C
Lời giải: Câu thứ hai nên bắt đầu một mệnh đề chỉ lý do hoặc kết quả của câu trước đó.
- Đáp án A, "Given its proficiency in understanding human language," là một lựa chọn tốt vì nó giải thích khả năng của ChatGPT dựa trên phương pháp huấn luyện đã mô tả trước đó.
- Đáp án B và D không phù hợp vì chúng không làm rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
- Đáp án C không phù hợp với ngữ cảnh vì nó không liên quan đến kết quả của việc huấn luyện.
Câu hoàn chỉnh: Given its proficiency in understanding human language, ChatGPT can provide users with detailed answers...
Dịch: Do có khả năng hiểu ngôn ngữ con người, ChatGPT có thể cung cấp cho người dùng những câu trả lời ...
Đáp án đúng: A
Lời giải: Ở đây cần một mệnh đề có cấu trúc chủ-ngữ-động từ để hoàn tất ý nghĩa về khả năng của ChatGPT.
- Đáp án A và B có cấu trúc không hoàn chỉnh hoặc trật tự từ không đúng.
- Đáp án C có cấu trúc hoàn chỉnh và mô tả trực tiếp khả năng của ChatGPT trong việc cung cấp thông tin kịp thời và chính xác.
- Đáp án D không đưa ra thông tin cần thiết cho câu này.
Câu hoàn chỉnh: Moreover, designed to continuously learn and improve its performance, ChatGPT can deliver timely and accurate information to users as necessary.
Dịch: Hơn nữa, được thiết kế để liên tục học hỏi và cải thiện hiệu suất, ChatGPT có thể cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho người dùng khi cần thiết.
Đáp án đúng: C
Lời giải: Câu này cần mô tả về sự phổ biến của ChatGPT để liên kết với ý trước đó về khả năng của nó.
- Đáp án A là phù hợp nhất vì nó mô tả ChatGPT đã trở nên phổ biến qua các ứng dụng khác nhau.
- Đáp án B thiếu từ chỉ hoàn thành một hành động.
- Đáp án C sử dụng cấu trúc không phù hợp.
- Đáp án D phủ định sự phổ biến, không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của đoạn văn.
Câu hoàn chỉnh: ...in understanding evolving language trends and user expectations, ChatGPT has gained popularity in various applications.
Dịch: ...trong việc hiểu các xu hướng ngôn ngữ và mong đợi của người dùng đang phát triển, ChatGPT đã trở nên phổ biến trong các ứng dụng khác nhau.
Đáp án đúng: A
Lời giải: Câu này cần một mệnh đề chỉ hậu quả của sự phổ biến hoặc một xu hướng đang diễn ra.
- Đáp án B "the demand for more advanced features and functionalities continues to grow" nhấn mạnh sự gia tăng nhu cầu, phù hợp với sự phổ biến đã được nhắc đến trước đó.
- Đáp án A và C không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu trước đó.
Câu hoàn chỉnh: As users become more familiar with its capabilities, the demand for more advanced features and functionalities continues to grow.
Dịch: Khi người dùng trở nên quen thuộc hơn với khả năng của nó, nhu cầu về các tính năng và chức năng tiên tiến hơn tiếp tục tăng.
Đáp án đúng: B
Chú ý khi giải
ChatGPT is an advanced language model developed by OpenAI, which has been trained on an extensive range of datasets to facilitate natural language processing. It utilizes deep learning techniques to generate human-like text responses based on the input it receives. With applications ranging from customer support to content creation, ChatGPT has transformed the way people interact with machines. Given its proficiency in understanding human language, ChatGPT can provide users with detailed answers, explanations, and even creative content, depending on the prompts given to it. Its ability to understand context and nuances makes it an invaluable tool for various industries. Moreover, designed to continuously learn and improve its performance, ChatGPT can deliver timely and accurate information to users as necessary. This feature ensures that it stays relevant and effective in understanding evolving language trends and user expectations. ChatGPT has gained popularity in various applications, whose capabilities allow developers to create interactive applications employing its advanced features, enhancing user experience by providing instant responses. As users become more familiar with its capabilities, the demand for more advanced features and functionalities continues to grow, opening new avenues for innovation and creativity.
ChatGPT là một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, được huấn luyện trên một loạt dữ liệu rộng lớn để hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Nó sử dụng các kỹ thuật học sâu để tạo ra các phản hồi văn bản giống con người dựa trên đầu vào mà nó nhận được. Với các ứng dụng từ hỗ trợ khách hàng đến tạo nội dung, ChatGPT đã thay đổi cách con người tương tác với máy móc. Với khả năng hiểu ngôn ngữ con người thành thạo, ChatGPT có thể cung cấp cho người dùng các câu trả lời chi tiết, giải thích, và thậm chí là nội dung sáng tạo, tùy thuộc vào các gợi ý được đưa ra cho nó. Khả năng hiểu ngữ cảnh và sắc thái của nó khiến nó trở thành một công cụ vô giá cho nhiều ngành công nghiệp. Hơn nữa, được thiết kế để liên tục học hỏi và cải thiện hiệu suất, ChatGPT có thể cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho người dùng khi cần thiết. Tính năng này đảm bảo rằng nó vẫn phù hợp và hiệu quả trong việc hiểu các xu hướng ngôn ngữ đang phát triển và kỳ vọng của người dùng. ChatGPT đã trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau, với các khả năng cho phép nhà phát triển tạo ra các ứng dụng tương tác sử dụng các tính năng tiên tiến của nó, nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp phản hồi tức thì. Khi người dùng trở nên quen thuộc hơn với các khả năng của nó, nhu cầu về các tính năng và chức năng tiên tiến hơn tiếp tục tăng, mở ra những con đường mới cho sự đổi mới và sáng tạo.