Up5me
Trang chủ > Câu hỏi lẻ > Oqh27JEcssMw

Đề bài

It is natural for young people to be critical of their parents at times and to blame them for most of the misunderstandings between them. They have always complained, more or less justly, that their parents are old-fashioned, possessive and dominant;

that they do not trust their children to deal with obstacles

that they do not trust their children to deal with obstacles
that it does not trust their children to deal with obstacles
that does not trust their children to deal with obstacles
which they do not trust their children to deal with obstacles
; that they talk too much about certain problems and that they have no sense of humor, at least in parent-child relationships. I think it is true that parents often underestimate

their teenage children

his teenage children
our teenage children
your teenage children
their teenage children
and also forget how they themselves felt

when they were young

after they were young
when they were young
as well as they are young
when they are young

Young people often irritate their parents with their choices in clothes and hairstyles, in entertainers and music. This is not their motive. They feel cut off from the adult world into which they have not yet been accepted. So they create a culture and society of their own. Then, if it turns out that their music or entertainers or vocabulary or clothes or

hairstyles irritate their parents

their parents hairstyles irritate
irritates their parents hairstyles
hairstyles irritate their parents
hairstyles irritating their parents
, this gives them additional enjoyment. They feel they are superior, at least in a small way, and that they are leaders in style and taste.
If you plan

to control your life

controlled your life
to be control your life
to control your life
controlling your life
, co-operation can be part of that plan. You can charm others, especially parents, into doing things the ways you want, and

impress others

impress others
to impress others
others be impressed
impressing others
with your sense of responsibility and initiative, so that they will give you the authority to do what you want to do.
1.

that they do not trust their children to deal with obstacles
that it does not trust their children to deal with obstacles
that does not trust their children to deal with obstacles
which they do not trust their children to deal with obstacles
Đáp án đúng: A

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "They have always complained, more or less justly, that their parents are old-fashioned, possessive and dominant; ______ ; that they talk too much about certain problems and that they have no sense of humor, at least in parent-child relationships." Câu nói về việc người trẻ phàn nàn về cha mẹ, liệt kê các lý do như cha mẹ lạc hậu, kiểm soát, độc đoán, và các lý do khác.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một mệnh đề song song với các mệnh đề khác bắt đầu bằng "that", bổ sung thêm lý do mà người trẻ phàn nàn về cha mẹ.

Xem xét ngữ nghĩa: Mệnh đề cần diễn tả một lý do khác khiến cha mẹ bị phàn nàn, liên quan đến mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.

Lời giải chi tiết

A. that they do not trust their children to deal with obstacles (rằng họ không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại) - Mệnh đề này bắt đầu bằng "that", song song với các mệnh đề khác ("that their parents are...", "that they talk too much..."), và diễn tả lý do cha mẹ bị phàn nàn (không tin tưởng con cái), phù hợp với ngữ cảnh.
B. that it does not trust their children to deal with obstacles (rằng nó không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại) - Mệnh đề này dùng "it" làm chủ ngữ, không hợp lý vì chủ ngữ cần là "they" (cha mẹ), để đồng nhất với các mệnh đề trước đó.
C. that does not trust their children to deal with obstacles (rằng không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại) - Mệnh đề này thiếu chủ ngữ, không tạo thành câu hoàn chỉnh, không phù hợp với cấu trúc song song.
D. which they do not trust their children to deal with obstacles (mà họ không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại) - Mệnh đề này bắt đầu bằng "which", không song song với các mệnh đề khác (đều bắt đầu bằng "that"), và không phù hợp với cấu trúc liệt kê lý do.

Câu hoàn chỉnh:
"They have always complained, more or less justly, that their parents are old-fashioned, possessive and dominant; that they do not trust their children to deal with obstacles; that they talk too much about certain problems and that they have no sense of humor, at least in parent-child relationships."
(Họ luôn phàn nàn, ít nhiều có lý, rằng cha mẹ của họ lạc hậu, kiểm soát và độc đoán; rằng họ không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại; rằng họ nói quá nhiều về một số vấn đề và rằng họ không có khiếu hài hước, ít nhất là trong mối quan hệ cha mẹ-con cái.)

Đáp án: A. that they do not trust their children to deal with obstacles

Chú ý khi giải

2.

his teenage children
our teenage children
your teenage children
their teenage children
Đáp án đúng: D

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "I think it is true that parents often underestimate ______ and also forget how they themselves felt..." Câu nói về việc cha mẹ thường đánh giá thấp con cái và quên cảm giác của chính mình khi còn trẻ.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm danh từ làm tân ngữ cho "underestimate", phù hợp với chủ ngữ "parents".

Xem xét ngữ nghĩa: Cụm danh từ cần chỉ con cái của cha mẹ, liên quan đến mối quan hệ cha mẹ-con cái trong ngữ cảnh.

Lời giải chi tiết

A. his teenage children (những đứa con tuổi teen của anh ấy) - Cụm này không hợp lý vì "his" không phù hợp với chủ ngữ chung "parents" (số nhiều), và không đồng nhất với đại từ "they" (cha mẹ) trong câu.
B. our teenage children (những đứa con tuổi teen của chúng ta) - Cụm này không hợp lý vì "our" không phù hợp với chủ ngữ "parents" và đại từ "I" (người nói), không đồng nhất trong ngữ cảnh.
C. your teenage children (những đứa con tuổi teen của bạn) - Cụm này không hợp lý vì "your" không phù hợp với chủ ngữ "parents" và ngữ cảnh, vốn đang nói chung về cha mẹ, không phải hướng đến người đọc.
D. their teenage children (những đứa con tuổi teen của họ) - Cụm này phù hợp vì "their" đồng nhất với chủ ngữ "parents" (số nhiều), diễn tả cha mẹ đánh giá thấp con cái của chính họ, phù hợp với ngữ cảnh.

Câu hoàn chỉnh:
"I think it is true that parents often underestimate their teenage children and also forget how they themselves felt..."
(Tôi nghĩ rằng thật sự là cha mẹ thường đánh giá thấp những đứa con tuổi teen của họ và cũng quên đi cảm giác của chính họ...)

Đáp án: D. their teenage children

Chú ý khi giải

3.

after they were young
when they were young
as well as they are young
when they are young
Đáp án đúng: B

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "I think it is true that parents often underestimate their teenage children and also forget how they themselves felt ______." Câu nói về việc cha mẹ quên cảm giác của chính họ khi còn trẻ, liên quan đến sự khác biệt thế hệ.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm từ thời gian bổ sung ý cho "how they themselves felt", phù hợp với cấu trúc câu.

Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ cần diễn tả thời điểm cha mẹ còn trẻ, để so sánh với cảm giác hiện tại của con cái.

Lời giải chi tiết

A. after they were young (sau khi họ còn trẻ) - Cụm này không hợp lý về ngữ nghĩa, vì "after they were young" (sau khi họ không còn trẻ nữa) không phù hợp với ý so sánh cảm giác khi họ còn trẻ.
B. when they were young (khi họ còn trẻ) - Cụm này phù hợp, diễn tả thời điểm cha mẹ còn trẻ, liên kết với ý "how they themselves felt", so sánh cảm giác của họ khi đó với con cái hiện tại.
C. as well as they are young (cũng như khi họ còn trẻ) - Cụm này không hợp lý về ngữ pháp, vì "as well as" không phù hợp với cấu trúc "how they felt", và "they are young" sai thì (cần quá khứ).
D. when they are young (khi họ còn trẻ) - Cụm này sai thì, vì "they are young" (hiện tại) không phù hợp với ý cha mẹ (hiện tại đã trưởng thành) nhớ lại cảm giác khi còn trẻ (quá khứ).

Câu hoàn chỉnh:
"I think it is true that parents often underestimate their teenage children and also forget how they themselves felt when they were young."
(Tôi nghĩ rằng thật sự là cha mẹ thường đánh giá thấp những đứa con tuổi teen của họ và cũng quên đi cảm giác của chính họ khi họ còn trẻ.)

Đáp án: B. when they were young

Chú ý khi giải

4.

their parents hairstyles irritate
irritates their parents hairstyles
hairstyles irritate their parents
hairstyles irritating their parents
Đáp án đúng: C

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "Then, if it turns out that their music or entertainers or vocabulary or clothes or ______, this gives them additional enjoyment." Câu nói về việc người trẻ tạo ra văn hóa riêng, và nếu các yếu tố như âm nhạc, nghệ sĩ, từ vựng, quần áo, hoặc một yếu tố khác gây khó chịu cho cha mẹ, họ cảm thấy thích thú hơn.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm từ song song với các danh từ trước đó ("music", "entertainers", "vocabulary", "clothes"), và phù hợp với cấu trúc câu.

Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ cần diễn tả một yếu tố văn hóa của người trẻ gây khó chịu cho cha mẹ, liên quan đến chủ đề trước đó (quần áo, kiểu tóc).

Lời giải chi tiết

A. their parents hairstyles irritate (kiểu tóc của cha mẹ họ gây khó chịu) 
B. irritates their parents hairstyles (gây khó chịu cho kiểu tóc của cha mẹ họ) 
C. hairstyles irritate their parents (kiểu tóc gây khó chịu cho cha mẹ họ) 
D. hairstyles irritating their parents (kiểu tóc gây khó chịu cho cha mẹ họ) 

Câu hoàn chỉnh:
"Then, if it turns out that their music or entertainers or vocabulary or clothes or hairstyles irritate their parents, this gives them additional enjoyment."
(Sau đó, nếu hóa ra âm nhạc, nghệ sĩ, từ vựng, quần áo hoặc kiểu tóc gây khó chịu cho cha mẹ họ, điều này mang lại cho họ thêm niềm vui.)

Đáp án: C. hairstyles irritate their parents

Chú ý khi giải

5.

controlled your life
to be control your life
to control your life
controlling your life
Đáp án đúng: C

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "If you plan ______, co-operation can be part of that plan." Câu nói về việc lập kế hoạch để hợp tác với cha mẹ, thuyết phục họ làm theo cách bạn muốn.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm động từ phù hợp với "plan", thường là "to + V" hoặc "V-ing", làm tân ngữ cho "plan".

Xem xét ngữ nghĩa: Cụm động từ cần diễn tả hành động lập kế hoạch kiểm soát cuộc sống của bạn, liên quan đến việc hợp tác với cha mẹ.

Lời giải chi tiết

A. controlled your life (đã kiểm soát cuộc sống của bạn) - Cụm này sai ngữ pháp, vì "controlled" (quá khứ phân từ) không phù hợp sau "plan" (cần "to + V" hoặc "V-ing").
B. to be control your life (để được kiểm soát cuộc sống của bạn) - Cụm này sai ngữ pháp, vì "to be control" không đúng (cần "to be controlled"), và ý "được kiểm soát" không phù hợp với ngữ cảnh (bạn là người lập kế hoạch).
C. to control your life (để kiểm soát cuộc sống của bạn) - Cụm này phù hợp, vì "to control" là dạng "to + V", làm tân ngữ cho "plan", và diễn tả ý bạn lập kế hoạch kiểm soát cuộc sống của mình, liên kết với việc hợp tác với cha mẹ.
D. controlling your life (kiểm soát cuộc sống của bạn) - Cụm này là dạng "V-ing", cũng có thể làm tân ngữ cho "plan", nhưng "to + V" (to control) là cấu trúc phổ biến hơn sau "plan" trong ngữ cảnh này.

Câu hoàn chỉnh:
"If you plan to control your life, co-operation can be part of that plan."
(Nếu bạn lập kế hoạch để kiểm soát cuộc sống của bạn, sự hợp tác có thể là một phần của kế hoạch đó.)

Đáp án: C. to control your life

Chú ý khi giải

6.

impress others
to impress others
others be impressed
impressing others
Đáp án đúng: A

Lời giải 1

Phương pháp giải

Phân tích ngữ cảnh: Chỗ trống nằm trong câu "You can charm others, especially parents, into doing things the ways you want, and ______ with your sense of responsibility and initiative, so that they will give you the authority to do what you want to do." Câu nói về việc thuyết phục cha mẹ bằng cách gây ấn tượng với họ, để họ trao quyền cho bạn.

Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần một cụm động từ song song với "charm others into doing things", và phù hợp với cấu trúc câu (sau "and").

Xem xét ngữ nghĩa: Cụm động từ cần diễn tả hành động gây ấn tượng với người khác (cha mẹ) bằng trách nhiệm và sáng kiến của bạn, liên quan đến việc thuyết phục họ.

Lời giải chi tiết

A. impress others (gây ấn tượng với người khác) - Cụm này là "V + tân ngữ", song song với "charm others", diễn tả bạn gây ấn tượng với cha mẹ bằng trách nhiệm và sáng kiến, phù hợp với ngữ cảnh.
B. to impress others (để gây ấn tượng với người khác) - Cụm này là "to + V", không song song với "charm others" (dạng V nguyên thể), và không phù hợp với cấu trúc sau "and".
C. others be impressed (người khác được gây ấn tượng) - Cụm này không hợp lý về ngữ pháp, vì "others be impressed" không phù hợp sau "and", và ý "be impressed" mang tính thụ động, không phù hợp với hành động chủ động của bạn.
D. impressing others (gây ấn tượng với người khác) - Cụm này là dạng "V-ing", không song song với "charm others" (dạng V nguyên thể), và không phù hợp với cấu trúc sau "and".

Câu hoàn chỉnh:
"You can charm others, especially parents, into doing things the ways you want, and impress others with your sense of responsibility and initiative, so that they will give you the authority to do what you want to do."
(Bạn có thể thu hút người khác, đặc biệt là cha mẹ, làm mọi việc theo cách bạn muốn, và gây ấn tượng với người khác bằng ý thức trách nhiệm và sự chủ động của bạn, để họ sẽ trao cho bạn quyền làm những gì bạn muốn làm.)

Đáp án: A. impress others

Chú ý khi giải

Văn bản hoàn chỉnh

It is natural for young people to be critical of their parents at times and to blame them for most of the misunderstandings between them. They have always complained, more or less justly, that their parents are old-fashioned, possessive and dominant; that they do not trust their children to deal with obstacles; that they talk too much about certain problems and that they have no sense of humor, at least in parent-child relationships. I think it is true that parents often underestimate their teenage children and also forget how they themselves felt when they were young.
Young people often irritate their parents with their choices in clothes and hairstyles, in entertainers and music. This is not their motive. They feel cut off from the adult world into which they have not yet been accepted. So they create a culture and society of their own. Then, if it turns out that their music or entertainers or vocabulary or clothes or hairstyles irritate their parents, this gives them additional enjoyment. They feel they are superior, at least in a small way, and that they are leaders in style and taste.
If you plan to control your life, co-operation can be part of that plan. You can charm others, especially parents, into doing things the ways you want, and impress others with your sense of responsibility and initiative, so that they will give you the authority to do what you want to do.

Nội dung hữu ích
(0)
Tạm dịch

Việc người trẻ đôi khi chỉ trích cha mẹ và đổ lỗi cho họ về hầu hết những hiểu lầm giữa họ là điều tự nhiên. Họ luôn phàn nàn, ít nhiều có lý, rằng cha mẹ của họ lạc hậu, kiểm soát và độc đoán; rằng họ không tin tưởng con cái của họ để đối phó với những trở ngại; rằng họ nói quá nhiều về một số vấn đề và rằng họ không có khiếu hài hước, ít nhất là trong mối quan hệ cha mẹ-con cái. Tôi nghĩ rằng thật sự là cha mẹ thường đánh giá thấp những đứa con tuổi teen của họ và cũng quên đi cảm giác của chính họ khi họ còn trẻ.
Người trẻ thường khiến cha mẹ khó chịu với lựa chọn của họ về quần áo và kiểu tóc, về nghệ sĩ và âm nhạc. Đây không phải là động cơ của họ. Họ cảm thấy bị tách biệt khỏi thế giới người lớn mà họ chưa được chấp nhận. Vì vậy, họ tạo ra một văn hóa và xã hội của riêng mình. Sau đó, nếu hóa ra âm nhạc, nghệ sĩ, từ vựng, quần áo hoặc kiểu tóc gây khó chịu cho cha mẹ họ, điều này mang lại cho họ thêm niềm vui. Họ cảm thấy mình vượt trội, ít nhất là một chút, và rằng họ là người dẫn đầu về phong cách và gu thẩm mỹ.
Nếu bạn lập kế hoạch để kiểm soát cuộc sống của bạn, sự hợp tác có thể là một phần của kế hoạch đó. Bạn có thể thu hút người khác, đặc biệt là cha mẹ, làm mọi việc theo cách bạn muốn, và gây ấn tượng với người khác bằng ý thức trách nhiệm và sự chủ động của bạn, để họ sẽ trao cho bạn quyền làm những gì bạn muốn làm.

Nội dung hữu ích
(0)
Đã xác thực