Phương pháp giải
Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần cụm từ song song với "opens up new opportunities" trong "but also ______".
Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ phải diễn tả lợi ích của việc học ngoại ngữ.
Lời giải chi tiết
A. provides a competitive edge in a highly interconnected and diverse society (cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng) - Phù hợp, "provides" song song với "opens up", diễn tả lợi ích của việc học ngoại ngữ, đúng ngữ pháp.
B. provide a competitive edge in a highly interconnected and diverse society (cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng) - Không hợp lý, "provide" không phù hợp với chủ ngữ "Learning a foreign language" (số ít).
C. that provides a competitive edge in a highly interconnected and diverse society (mà cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng) - Không hợp lý, "that provides" tạo mệnh đề quan hệ, không song song với "opens up".
D. providing a competitive edge in a highly interconnected and diverse society (cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng) - Không hợp lý, "providing" (V-ing) không song song với "opens up" (động từ chính).
Câu hoàn chỉnh:
"It not only opens up new opportunities for communication and cultural exchange but also provides a competitive edge in a highly interconnected and diverse society."
(Nó không chỉ mở ra các cơ hội mới cho giao tiếp và giao lưu văn hóa mà còn cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng.)
Đáp án: A. provides a competitive edge in a highly interconnected and diverse society
Phương pháp giải
- Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần cụm từ trong "especially in ______".
- Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ phải diễn tả thách thức trong việc học ngoại ngữ.
Lời giải chi tiết
A. from which maintain motivation and interest in learning to practice every day (mà từ đó duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày) - Không hợp lý, "from which maintain" sai ngữ pháp (cần "which + V").
B. maintaining motivation and interesting in learning to practice every day (duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày) - Không hợp lý, "interesting" sai (cần "interest"); "in" không phù hợp với "especially".
C. that maintain motivation and interest in learning to practice every day (mà duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày) - Không hợp lý, "that maintain" không phù hợp vì không có danh từ số nhiều trước đó để bổ nghĩa.
D. maintaining motivation and interest in learning to practice every day (duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày) - Phù hợp, "especially in maintaining motivation..." diễn tả thách thức trong việc giữ động lực, đúng ngữ pháp (danh động từ sau "in").
Câu hoàn chỉnh:
"Despite these advantages, there are still challenges involved in learning a new language, especially in maintaining motivation and interest in learning to practice every day."
(Mặc dù có những lợi ích này, vẫn còn những thách thức trong việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là trong việc duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày.)
Đáp án: D. maintaining motivation and interest in learning to practice every day
Phương pháp giải
- Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần cụm từ bổ nghĩa "incorporating foreign language programs ______".
- Xem xét ngữ nghĩa: Cụm từ phải diễn tả mục tiêu của các chương trình ngoại ngữ.
Lời giải chi tiết
A. with the goal to improve students' overall language skills (với mục tiêu cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của học sinh)
B. that aim to improve students' overall language skills (mà nhắm đến việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của học sinh)
C. aiming to improve students' overall language skills (nhắm đến việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của học sinh)
D. with the aim of improving students' overall language skills (với mục tiêu cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của học sinh)
Câu hoàn chỉnh:
"Many educational institutions are incorporating foreign language programs with the aim of improving students' overall language skills."
(Nhiều cơ sở giáo dục đang tích hợp các chương trình ngoại ngữ với mục tiêu nâng cao toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của học sinh.)
Đáp án: D. with the aim of improving students' overall language skills
Phương pháp giải
- Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần câu làm ví dụ trong "For example, ______ in various job markets".
- Xem xét ngữ nghĩa: Câu phải diễn tả lợi ích của chương trình song ngữ trên thị trường lao động.
Lời giải chi tiết
A. Bilingual programs can offer competitive advantages in a globalized job market (Các chương trình song ngữ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu) - Có thể hiểu, nhưng không cụ thể bằng "increase employability".
B. Bilingual programs can help individuals to navigate multicultural workplaces effectively (Các chương trình song ngữ có thể giúp cá nhân điều hướng nơi làm việc đa văn hóa hiệu quả) - Có thể hiểu, nhưng không liên kết trực tiếp với "job markets" như "employability".
C. Bilingual programs can significantly increase employability and advancement opportunities (Các chương trình song ngữ có thể tăng đáng kể cơ hội việc làm và thăng tiến) - Phù hợp, "increase employability and advancement opportunities in various job markets" diễn tả lợi ích cụ thể trên thị trường lao động, liên kết với ý trước.
D. Bilingual programs can create pathways for international career development (Các chương trình song ngữ có thể tạo lối đi cho phát triển sự nghiệp quốc tế) - Có thể hiểu, nhưng "pathways" không cụ thể bằng "employability".
Câu hoàn chỉnh:
"For example, bilingual programs can significantly increase employability and advancement opportunities in various job markets, where employers value language skills."
(Ví dụ, các chương trình song ngữ có thể tăng đáng kể cơ hội việc làm và thăng tiến trên nhiều thị trường lao động, nơi các nhà tuyển dụng coi trọng kỹ năng ngôn ngữ.)
Đáp án: C. Bilingual programs can significantly increase employability and advancement opportunities
Phương pháp giải
- Xác định ngữ pháp: Chỗ trống cần mệnh đề sau "it is essential ______".
- Xem xét ngữ nghĩa: Mệnh đề phải diễn tả yêu cầu đối với giáo dục ngôn ngữ.
Lời giải chi tiết
A. that language education must be appropriate to the goals and environment of use (rằng giáo dục ngôn ngữ phải phù hợp với mục tiêu và môi trường sử dụng) - Có thể hiểu, nhưng "must be appropriate" không nhấn mạnh tính cá nhân hóa như "be tailored".
B. to include practical and experiential activities for use in the workplace (bao gồm các hoạt động thực tế và trải nghiệm để sử dụng tại nơi làm việc) - Không hợp lý, không giải quyết trực tiếp nhu cầu của người học đa dạng.
C. that all language education focuses solely on grammar and vocabulary (rằng tất cả giáo dục ngôn ngữ chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng) - Không hợp lý, mâu thuẫn với ý cần đáp ứng nhu cầu đa dạng.
D. that language education be tailored to accommodate various learning preferences (rằng giáo dục ngôn ngữ được điều chỉnh để đáp ứng các sở thích học tập khác nhau) - Phù hợp, "be tailored to accommodate various learning preferences" diễn tả việc giáo dục cần linh hoạt để đáp ứng người học đa dạng, đúng ngữ nghĩa.
Câu hoàn chỉnh:
"However, it is essential that language education be tailored to accommodate various learning preferences to meet the needs of diverse learners."
(Tuy nhiên, điều quan trọng là giáo dục ngôn ngữ được điều chỉnh để đáp ứng các sở thích học tập khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của người học đa dạng.)
Đáp án: D. that language education be tailored to accommodate various learning preferences
Learning a foreign language has become increasingly important in our globalized world. It not only opens up new opportunities for communication and cultural exchange but also provides a competitive edge in a highly interconnected and diverse society. Despite these advantages, there are still challenges involved in learning a new language, especially in maintaining motivation and interest in learning to practice every day.
Many educational institutions are incorporating foreign language programs with the aim of improving students' overall language skills. These programs are designed to enhance students' cultural awareness and improve their career prospects. For example, bilingual programs can significantly increase employability and advancement opportunities in various job markets, where employers value language skills. However, it is essential that language education be tailored to accommodate various learning preferences to meet the needs of diverse learners.
Học ngoại ngữ ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta. Nó không chỉ mở ra các cơ hội mới cho giao tiếp và giao lưu văn hóa mà còn cung cấp lợi thế cạnh tranh trong xã hội kết nối và đa dạng. Mặc dù có những lợi ích này, vẫn còn những thách thức trong việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là trong việc duy trì động lực và sự hứng thú trong việc học để thực hành mỗi ngày.
Nhiều cơ sở giáo dục đang tích hợp các chương trình ngoại ngữ với mục tiêu nâng cao toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của học sinh. Các chương trình này được thiết kế để nâng cao nhận thức văn hóa của học sinh và cải thiện triển vọng nghề nghiệp của họ. Ví dụ, các chương trình song ngữ có thể tăng đáng kể cơ hội việc làm và thăng tiến trên nhiều thị trường lao động, nơi các nhà tuyển dụng coi trọng kỹ năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, điều quan trọng là giáo dục ngôn ngữ được điều chỉnh để đáp ứng các sở thích học tập khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của người học đa dạng.