Lời giải chi tiết
Câu 1: "Here are ____ insights to help you make a difference!"
Đáp án: B. some
"Some" thường được dùng khi muốn nói đến một số lượng nào đó không xác định. Trong ngữ cảnh này, "some insights" (một vài ý tưởng) là lựa chọn hợp lý nhất để diễn tả rằng đây là một số ý tưởng để giúp bạn tạo sự khác biệt.
Câu hoàn chỉnh: "Here are some insights to help you make a difference!"
Dịch: "Đây là một vài ý tưởng để giúp bạn tạo ra sự khác biệt!"
Đáp án đúng: B. some
Câu 2: "This not only fills landfills but also ____ aquatic ecosystems, harming marine wildlife."
Đáp án: B. devastates
Phần trước đã nói về tác động tiêu cực của rác thải nhựa, nên từ còn thiếu phải mang nghĩa tiêu cực. "Devastates" có nghĩa là "tàn phá", là từ thích hợp để chỉ tác động nghiêm trọng đến các hệ sinh thái nước.
Câu hoàn chỉnh: "This not only fills landfills but also devastates aquatic ecosystems, harming marine wildlife."
Dịch: "Điều này không chỉ lấp đầy các bãi chôn lấp mà còn tàn phá các hệ sinh thái nước, gây hại cho động vật hoang dã dưới nước."
Đáp án đúng: B. devastates
Câu 3: "For example, ____ reusable cutlery and plates instead of disposable ones."
Đáp án: B. opt for
"Opt for" có nghĩa là chọn, và là cụm từ phổ biến dùng để chỉ việc lựa chọn giữa nhiều phương án. Ngữ cảnh đề cập đến việc ưu tiên sử dụng đồ tái sử dụng.
Câu hoàn chỉnh: "For example, opt for reusable cutlery and plates instead of disposable ones."
Dịch: "Ví dụ, hãy chọn đồ dùng và đĩa tái sử dụng thay vì loại sử dụng một lần."
Đáp án đúng: B. opt for
Câu 4: "... repurpose them through local swap events or community programs ____ discarding them."
Đáp án: D. instead of
"Instead of" có nghĩa là thay vì. Trong bối cảnh này, câu đề nghị việc tái sử dụng đồ dùng qua các sự kiện trao đổi hoặc chương trình cộng đồng thay vì vứt bỏ chúng.
Câu hoàn chỉnh: "...repurpose them through local swap events or community programs instead of discarding them."
Dịch: "... tái sử dụng chúng thông qua các sự kiện trao đổi hoặc chương trình cộng đồng thay vì vứt bỏ chúng."
Đáp án đúng: D. instead of
Câu 5: "When shopping, ____ brands that use sustainable materials, helping reduce your carbon footprint."
Đáp án: D. seek
"Seek" có nghĩa là tìm kiếm, thường được dùng trong bối cảnh khuyên ai đó tìm kiếm hoặc khám phá một cái gì đó. Trong câu này, "seek brands" đề cập đến việc tìm kiếm các thương hiệu sử dụng nguyên liệu bền vững.
Câu hoàn chỉnh: "When shopping, seek brands that use sustainable materials, helping reduce your carbon footprint."
Dịch: "Khi mua sắm, hãy tìm kiếm các thương hiệu sử dụng vật liệu bền vững, giúp giảm dấu chân carbon của bạn."
Đáp án đúng: D. seek
Câu 6: "Lastly, ____ waste properly by separating recyclables from general waste, aiding the recycling process."
Đáp án: B. manage
"Manage" có nghĩa là quản lý. Trong ngữ cảnh này, quản lý chất thải đúng cách là việc phân loại rác tái chế khỏi rác thải chung, để hỗ trợ quy trình tái chế.
Câu hoàn chỉnh: "Lastly, manage waste properly by separating recyclables from general waste, aiding the recycling process."
Dịch: "Cuối cùng, quản lý rác thải đúng cách bằng cách tách rác tái chế khỏi rác thải chung, hỗ trợ quá trình tái chế."
Đáp án đúng: B. manage
Chú ý khi giải